Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì trước Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU?

1. Giới thiệu chung về CBAM

Ngày 01/10/2023, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism – CBAM) chính thức có hiệu lực, đánh dấu bước triển khai quan trọng trong khuôn khổ Gói pháp luật “Fit for 55” của Liên minh châu Âu (EU). CBAM được xem là công cụ pháp lý mang tính tiên phong, nhằm áp dụng mức giá carbon đối với các sản phẩm nhập khẩu vào EU, phản ánh đúng lượng khí thải carbon phát sinh trong quá trình sản xuất các sản phẩm này tại quốc gia xuất khẩu.

CBAM được xây dựng trên cơ sở hai văn bản pháp lý chính:

  • Quy định (EU) 2023/956 ngày 10/05/2023 của Nghị viện châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu về thiết lập CBAM; và
  • Quy định thực thi (EU) 2023/1773 ngày 17/08/2023 của Ủy ban châu Âu quy định chi tiết nghĩa vụ báo cáo trong giai đoạn chuyển tiếp.

2. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Theo Phụ lục I của Quy định (EU) 2023/956, CBAM trước mắt áp dụng đối với 06 nhóm hàng hóa:

  • Xi măng
  • Điện
  • Phân bón
  • Sắt thép
  • Nhôm
  • Hydrogen

Danh mục này có thể được mở rộng sau quá trình rà soát định kỳ của Ủy ban châu Âu, đặc biệt đối với các sản phẩm có cường độ phát thải cao hoặc sử dụng nhiều năng lượng trong quá trình sản xuất.

CBAM áp dụng đối với các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa thuộc danh mục nêu trên vào thị trường EU. Tuy nhiên, điều này đặt ra yêu cầu phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp nhập khẩu tại EU và doanh nghiệp xuất khẩu tại quốc gia ngoài EU (trong đó có Việt Nam) nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu phát thải phục vụ nghĩa vụ báo cáo.

3. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp nhập khẩu trong từng giai đoạn thực hiện CBAM
CBAM được thực hiện theo lộ trình 4 giai đoạn chính, với các yêu cầu pháp lý cụ thể như sau:

🔹 Giai đoạn thí điểm (Từ 10/2023 đến hết 2025)

  • Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa vào EU chịu sự điều chỉnh của CBAM có nghĩa vụ báo cáo định kỳ về lượng phát thải khí nhà kính gắn liền với quá trình sản xuất hàng hóa.
  • Nội dung báo cáo tuân thủ Điều 35 Quy định (EU) 2023/956, bao gồm: tổng lượng hàng hóa, lượng phát thải trực tiếp và gián tiếp, giá carbon đã nộp tại quốc gia xuất xứ (nếu có).
  • Chưa phát sinh nghĩa vụ mua chứng chỉ CBAM.

🔹 Giai đoạn thực thi từng phần (Từ 2026)

  • Doanh nghiệp nhập khẩu phát sinh nghĩa vụ tài chính khi phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải gắn với hàng hóa nhập khẩu.
  • Giá chứng chỉ CBAM được tính theo mức trung bình giá tín chỉ phát thải EU ETS trong tuần giao dịch gần nhất (Điều 21 Quy định 2023/956).
  • Quy trình đăng ký tài khoản CBAM và mua bán chứng chỉ thực hiện tại cơ quan chuyên trách do Ủy ban châu Âu thành lập, theo Điều 14 Quy định 2023/956.

🔹 Giai đoạn rà soát toàn diện (Từ 2027)

  • Ủy ban châu Âu thực hiện đánh giá toàn diện việc áp dụng CBAM, bao gồm: tác động kinh tế, mức độ giảm phát thải đạt được, khả năng thích ứng của doanh nghiệp ngoài EU, tính tương thích với các cam kết thương mại quốc tế.
  • Kết quả rà soát có thể dẫn đến việc sửa đổi hoặc mở rộng phạm vi điều chỉnh của CBAM.

🔹 Giai đoạn áp dụng hoàn toàn (Từ 2034)

  • CBAM chính thức thay thế hoàn toàn cơ chế miễn trừ hạn ngạch phát thải (Free Allowances) trong khuôn khổ EU ETS.
  • Doanh nghiệp nhập khẩu chịu nghĩa vụ tài chính toàn phần theo quy định CBAM.

4. Nguyên tắc khấu trừ carbon đã nộp tại nước xuất khẩu
Theo Điều 22 Quy định 2023/956, trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu chứng minh được hàng hóa đã phải trả phí carbon tại quốc gia xuất xứ, lượng phí này sẽ được khấu trừ tương ứng khi tính số lượng chứng chỉ CBAM phải nộp. Điều này tạo cơ chế ghi nhận trách nhiệm môi trường đã thực hiện của nước xuất khẩu.

5. Tác động pháp lý và kinh tế đối với doanh nghiệp Việt Nam
CBAM có tác động đáng kể tới các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là các ngành thép, xi măng, nhôm – những ngành có tỷ trọng xuất khẩu sang EU cao và cường độ phát thải lớn. Để tránh rủi ro pháp lý và duy trì khả năng tiếp cận thị trường EU, doanh nghiệp Việt Nam cần:

Rà soát danh mục sản phẩm xuất khẩu và mức độ phát thải thực tế
Phối hợp chặt chẽ với đối tác nhập khẩu để tuân thủ nghĩa vụ báo cáo CBAM
Chủ động chuyển đổi sang quy trình sản xuất xanh: Đầu tư công nghệ giảm phát thải, sử dụng năng lượng sạch, tối ưu hóa dây chuyền sản xuất để giảm chi phí chứng chỉ CBAM.
Cập nhật kịp thời các thay đổi pháp lý từ EU nhằm điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp.

6. Kết luận
CBAM không chỉ là một rào cản kỹ thuật thương mại, mà còn thể hiện xu hướng pháp lý toàn cầu hóa về trách nhiệm môi trường xuyên biên giới. Việc chủ động thích ứng với CBAM không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam đảm bảo tuân thủ pháp lý khi xuất khẩu vào EU, mà còn tạo động lực tái cấu trúc, xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên kinh tế xanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *